cao trà o
noun
High tide cao trà o thi đua a high in the emulation movement Climax (trong kịch, truyện)
 | [cao trà o] |  | danh từ | | |  | High tide, raising, development | | |  | cao trà o cách mạng | | | a revolutionary high tide, revolutionary enthusiasm | | |  | cao trà o thi đua | | | a high in the emulation movement | | |  | cao trà o và thoái trà o | | | booms and crises | | |  | Climax (trong kịch, truyện) |
|
|